Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bị thương nặng

Câu ví dụ

  • 事故(じこ)()こした運転手(うんてんしゅ)は、重傷(じゅうしょう)らしい。
    Nghe nói người lái xe gây tai nạn bị thương nặng.
  • 火事(かじ)重傷(じゅうしょう)()った(ひと)が、病院(びょういん)(はこ)ばれてきた。
    Một người bị thương nặng trong vụ cháy đã được đưa đến bệnh viện.

Thẻ

JLPT N2