Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

bình thường

Câu ví dụ

  • (つか)れているのに(ねむ)れないのは、正常(せいじょう)状態(じょうたい)ではない。
    Mệt mà không thể ngủ được thì không phải là tình trạng bình thường.
  • エアコンが正常(せいじょう)(うご)いているかどうか、()てもらう。
    Tôi nhờ xem giúp cái điều hòa có hoạt động bình thường hay không.

Thẻ

JLPT N3