Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngoại tệ

Câu ví dụ

  • この銀行(ぎんこう)では、外貨(がいか)購入(こうにゅう)することはできなそうだ。
    Có vẻ không thể mua ngoại tệ ở ngân hàng này.
  • (みせ)によって、()(あつか)っている外貨(がいか)(こと)なる。
    Tùy cửa hàng mà loại ngoại tệ được chấp nhận khác nhau.

Thẻ

JLPT N1