Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

thô bỉ; thô tục

Câu ví dụ

  • (はは)に、下品(げひん)言葉(ことば)使(つか)ってはいけないと()われた。
    Tôi bị mẹ nói là không được dùng những từ ngữ thô tục.
  • クラスの(おとこ)()が、下品(げひん)(はなし)をしている。
    Cậu con trai trong lớp đang nói chuyện thô bỉ.

Thẻ

JLPT N3