Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhân viên

Câu ví dụ

  • 日本語学校(にほんごがっこう)には、職員(しょくいん)が8(にん)いる。
    Ở trường tiếng Nhật có 8 nhân viên.
  • 市役所(しやくしょ)職員(しょくいん)は、とても親切(しんせつ)だった。
    Nhân viên ở tòa thị chính rất là tốt bụng.

Thẻ

JLPT N2