整理 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

sắp xếp

Câu ví dụ

  • 資料(しりょう)整理(せいり)したいので、会議室(かいぎしつ)使(つか)わせてください。
    Tôi muốn sắp xếp tài liệu nên hãy cho tôi sử dụng phòng họp.
  • (わたし)はかばんの整理(せいり)下手(へた)です。
    Tôi không có khiếu trong việc sắp xếp cặp sách của mình

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(38)