いる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

ở; có (tồn tại, dùng cho người và động vật)

Câu ví dụ

  • 教室(きょうしつ)(なか)学生(がくせい)が4(にん)います。
    Có 4 học sinh ở trong lớp học.
  • 公園(こうえん)(だれ)もいません。
    Không có ai trong công viên

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(10)