清潔 (な) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

sạch sẽ

Câu ví dụ

  • (かお)(あら)ったら、清潔(せいけつ)なタオルで、(かお)()く。
    Sau khi rửa mặt, tôi lau mặt bằng khăn sạch.
  • (むし)()ないように、台所(だいどころ)は、いつも清潔(せいけつ)にしておく。
    Để không xuất hiện côn trùng, tôi luôn giữ nhà bếp sạch sẽ.

Thẻ

JLPT N3