立てる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
lên (kế hoạch); gây ra (gì đó)
Câu ví dụ
-
旅行の予定を立てましょう。Hãy lên kế hoạch cho chuyến du lịch.
-
大きな音を立てないでください。Đừng gây ra tiếng động lớn.
Thẻ
JLPT N4