配布 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
phát; cung cấp
Câu ví dụ
-
説明会のとき、全員に資料が配布された。Tại buổi thuyết trình, tài liệu đã được phát cho toàn bộ nhân viên.
-
配布の資料を見ながら、会議に参加してください。Hãy vừa xem tài liệu đã phát vừa tham gia buổi họp.
Thẻ
JLPT N2