Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

yêu; thương

Câu ví dụ

  • (おや)は、自分(じぶん)()どもを一番(いちばん)(あい)している。
    Bố mẹ luôn yêu thương đứa con của mình nhất.
  • 太郎(たろう)は、事故(じこ)(あい)する(つま)()くしてしまった。
    Taro đã mất người vợ yêu dấu do tai nạn.

Thẻ

JLPT N3