Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cái mông

Câu ví dụ

  • (ゆき)(すべ)って、お(しり)怪我(けが)してしまった。
    Tôi bị trượt do tuyết và đã bị thương ở mông.
  • 部長(ぶちょう)は、(いえ)では(おく)さんの(しり)()かれているらしい。
    Nghe nói ở nhà trưởng ông trưởng bộ phận là người lép vế vợ.

Thẻ

JLPT N2