象徴 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
biểu tượng; tượng trưng
Câu ví dụ
-
2020年を象徴する出来事を調べる。Tìm hiểu về những sự kiện tiêu biểu cho năm 2020.
-
この像は平和の象徴とされている。Bức tượng này được xem là biểu tượng của hòa bình.
Thẻ
JLPT N1