Từ loại

Khác

Nghĩa

mấy giờ

Câu ví dụ

  • 仕事(しごと)何時(なんじ)からですか。
    Công việc bắt đầu từ mấy giờ vậy?
  • アメリカは、(いま)何時(なんじ)ですか。
    Ở Mỹ thì bây giờ là mấy giờ?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)