Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thiếu ngủ

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)睡眠不足(すいみんぶそく)で、全然(ぜんぜん)(つか)れが()れない。
    Gần đây, vì thiếu ngủ nên cơn mệt mỏi mãi không thể hết.
  • 昨日(きのう)(そと)がうるさくて(ねむ)れなかったので、睡眠不足(すいみんぶそく)だ。
    Hôm qua thì bên ngoài khá ồn ào nên tôi không thể ngủ được, nên giờ bị thiếu ngủ.

Thẻ

JLPT N3