瓶
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chai
Câu ví dụ
-
瓶の蓋の開け方を教えていただけませんか。Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở nắp chai được không?
-
瓶のビールを何本飲んだんですか。Bạn đã uống mấy chai bia vậy?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(26)