景色
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cảnh sắc
Câu ví dụ
-
あんなにきれいな景色は、見たことがありません。Cảnh đẹp đến như thế kia thì tôi chưa thấy bao giờ.
-
夜の町の景色は、とてもきれいです。Cảnh sắc của thị trấn vào buổi tối rất đẹp.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(28)