Từ loại

Danh từ

Nghĩa

họ tên

Câu ví dụ

  • 封筒(ふうとう)(した)部分(ぶぶん)には姓名(せいめい)をお()きください。
    Vui lòng ghi họ tên vào phần dưới của phong bì.
  • 姓名(せいめい)変更(へんこう)するお手続(てつづ)きはこちらにご相談(そうだん)ください。
    Nếu cần thay đổi họ tên, xin hãy liên hệ tại đây.

Thẻ

JLPT N1