行き先
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nơi đi đến
Câu ví dụ
-
大きなかばんですね。旅行の行き先はどちらですか。Cái túi lớn quá nhỉ. Điểm đến du lịch của bạn là nơi nào vậy?
-
電車やバスに乗るときは、行き先を確認しましょう。Khi leo lên tàu điện hoặc xe buýt thì hãy xác nhận điểm đến.
Thẻ
JLPT N3