ミーティング Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cuộc họp

Câu ví dụ

  • ミーティングの(まえ)に、どんな準備(じゅんび)をしておいたらいい?
    Trước cuộc họp thì cần chuẩn bị gì trước là được.
  • ミラーさんが()たら、ミーティングを(はじ)めましょう。
    Sau khi Miller đến thì bắt đầu họp thôi.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(30)