Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cao nguyên

Câu ví dụ

  • 高原(こうげん)移動(いどう)しながら生活(せいかつ)している(ひと)たちもいます。
    Cũng có người vừa di chuyển từ cao nguyên này tới cao nguyên khác và vừa sinh hoạt.
  • 高原(こうげん)には、(やま)(した)にはいない動物(どうぶつ)()んでいる。
    Ở cao nguyên có những động vật không hề có ở dưới núi đang sinh sống.

Thẻ

JLPT N2