あくび (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
ngáp
Câu ví dụ
-
眠くて、会議中にあくびしてしまった。Buồn ngủ nên tôi đã lỡ ngáp trong lúc họp.
-
昨日、寝ていないので、あくびが止まらない。Vì hôm qua tôi không ngủ nên ngáp hoài không dừng.
Thẻ
JLPT N3