愛情
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tình cảm; tình thương
Câu ví dụ
-
両親は20年間、愛情を持って私を育ててくれた。Bố mẹ đã nuôi dưỡng tôi bằng tình yêu thương trong 20 năm.
-
日本人は、言葉で愛情を伝えるのは恥ずかしいと言う。Người Nhật nói là việc bày tỏ tình cảm bằng lời nói là rất xấu hổ.
Thẻ
JLPT N3