意志
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ý chí
Câu ví dụ
-
彼女の留学に行きたいという意志はとても強い。Ý chí muốn đi du học của cô ấy rất mạnh mẽ.
-
意志が弱くて、ダイエットが続かない。Việc ăn kiêng không kéo dài được vì ý chí không mạnh mẽ.
Thẻ
JLPT N2