幸せ (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
hạnh phúc
Câu ví dụ
-
幸せな家庭を持つのが、私の夢です。Ước mơ của tôi là xây dựng một gia đình hạnh phúc.
-
結婚したら、必ず彼女を幸せにします。Nếu kết hôn, nhất định tôi sẽ làm cho cô ấy hạnh phúc.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(43)