すぐ
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
ngay; lập tức
Câu ví dụ
-
すぐ病院へ行ってください。Hãy đến bệnh viện ngay lập tức.
-
デパートは、駅のすぐ隣です。Trung tâm thương mại thì ngay bên cạnh nhà ga.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(14)