Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhiều; vô số

Câu ví dụ

  • (かれ)はこれまで、数々(かずかず)女性(じょせい)()かせてきた。
    Cho đến bây giờ thì anh ấy đã làm cho vô số phụ nữ phải khóc.
  • 彼女(かのじょ)は、旅行(りょこう)(おも)()数々(かずかず)(わたし)(はな)してくれた。
    Cô ấy đã kể cho tôi nghe nhiều kỷ niệm trong chuyến du lịch.

Thẻ

JLPT N2