Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

đặc trưng; vốn có; riêng biệt

Câu ví dụ

  • ある民族(みんぞく)固有(こゆう)文化(ぶんか)(まな)ぶ。
    Tìm hiểu về những nền văn hóa đặc trưng của một dân tộc.
  • この(しま)には固有(こゆう)生物(せいぶつ)(おお)生息(せいそく)しています。
    Trên đảo này có nhiều loài sinh vật riêng biệt sinh sống.

Thẻ

JLPT N1