Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tâm động đất

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)地震(じしん)震源(しんげん)は、(うみ)(した)だったらしい。
    Tâm của trận động đất hôm qua có vẻ như là từ dưới biển.
  • 震源(しんげん)から(わたし)(まち)までは、5キロ(はな)れていた。
    Từ tâm động đất cho tới khu nhà tôi là cách nhau 5km.

Thẻ

JLPT N2