下げる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
hạ xuống; giảm
Câu ví dụ
-
右側のレバーを下げると、水が出ますよ。Hạ cái cần phía bên phải xuống thì nước sẽ chảy ra đó ạ.
-
机の上の白い袋は、熱を下げる薬です。Cái túi màu trắng ở trên bàn là thuốc hạ sốt.
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(41)