Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lịch trình trong ngày

Câu ví dụ

  • (つぎ)会議(かいぎ)日程(にってい)は、まだ()まっていません。
    Lịch trình cuộc họp tiếp theo vẫn chưa quyết định.
  • 出張(しゅっちょう)(くわ)しい日程(にってい)がわかったら、連絡(れんらく)してください。
    Vui lòng liên hệ với tôi sau khi bạn nắm rõ lịch trình cụ thể của chuyến công tác.

Thẻ

JLPT N3