Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ký kết

Câu ví dụ

  • (なが)らく戦争中(せんそうちゅう)だった両国(りょうこく)が、平和条約(へいわじょうやく)締結(ていけつ)した。
    Hai nước đã ở trong chiến tranh lâu dài đã ký kết hiệp định hòa bình.
  • 人気(にんき)アイドルが、新事務所(しんじむしょ)との契約締結(けいやくていけつ)発表(はっぴょう)した。
    Thần tượng nổi tiếng thông báo đã ký hợp đồng với công ty quản lý mới.

Thẻ

JLPT N1