Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

liên kết; hợp tác

Câu ví dụ

  • ある旅行会社(りょこうがいしゃ)は、20以上(いじょう)のバス会社(がいしゃ)提携(ていけい)している。
    Một công ty du lịch đã hợp tác với hơn 20 công ty xe buýt.
  • 海外進出(かいがいしんしゅつ)のために、現地企業(げんちきぎょう)業務提携(ぎょうむていけい)(むす)ぶ。
    Để mở rộng ra nước ngoài, ký kết hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp địa phương.

Thẻ

JLPT N1