Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đầy; đầy ắp

Câu ví dụ

  • (あか)ちゃんは、たっぷりとしたお(なか)がかわいい。
    Đứa trẻ có cái bụng đầy đặn thật đáng yêu.
  • (なつ)(あつ)()に、野菜(やさい)にたっぷりと(みず)をやった。
    Vào ngày hè nóng nực, tôi đã tưới đầy ắp nước cho rau.

Thẻ

JLPT N3