Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sức mạnh; sự tràn đầy khí thế

Câu ví dụ

  • 彼女(かのじょ)は、(いま)一番(いちばん)(いきお)いがある歌手(かしゅ)です。
    Cô ấy là ca sĩ năng động nhất hiện nay.
  • ものすごい(いきお)いで(かぜ)()いているので、(そと)(あぶ)ない。
    Gió đang thổi với sức mạnh rất khủng khiếp, vì vậy bên ngoài rất nguy hiểm.

Thẻ

JLPT N2