物事
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mọi chuyện/ mọi việc
Câu ví dụ
-
物事について、深く考えることが苦手だ。Tôi không giỏi suy nghĩ sâu sắc về mọi việc.
-
自分と関係がない物事については、興味がない。Tôi không hứng thú với những việc không liên quan đến mình.
Thẻ
JLPT N2