Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trăng rằm; trăng tròn

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)(くも)がないので、満月(まんげつ)がよく()える。
    Hôm nay trời không có mây nên có thể nhìn thấy rõ trăng rằm.
  • ふと(そら)()ると、(おお)きな満月(まんげつ)()かんでいた。
    Bất chợt nhìn lên bầu trời tôi thấy mặt trăng tròn lớn đang lờ lửng.

Thẻ

JLPT N2