Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lộ trình; tuyến đường

Câu ví dụ

  • 目的地(もくてきち)への経路(けいろ)確認(かくにん)する。
    Kiểm tra lộ trình đến điểm đến.
  • 配達(はいたつ)のために、()まった経路(けいろ)運転(うんてん)する。
    Lái xe theo lộ trình đã định để giao hàng.

Thẻ

JLPT N1