Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xâm lược; xâm chiếm

Câu ví dụ

  • どんな理由(りゆう)でも、他国(たこく)侵略(しんりゃく)することは(ゆる)されない。
    Dù là lý do gì, xâm lược nước khác cũng không thể chấp nhận.
  • 50年前(ねんまえ)()(くに)隣国(りんごく)からの侵略(しんりゃく)()けた。
    50 năm trước, đất nước tôi đã bị nước láng giềng xâm lược.

Thẻ

JLPT N1