Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thể hình; vóc dáng

Câu ví dụ

  • ラグビーで(きた)()げた体格(たいかく)自慢(じまん)だ。
    Tôi tự hào về thể hình mà mình rèn luyện được nhờ chơi rugby.
  • 体格(たいかく)()(おとこ)(ひと)(この)みです。
    Tôi thích những người đàn ông có vóc dáng đẹp.

Thẻ

JLPT N1