Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lần này

Câu ví dụ

  • 今回(こんかい)はラーメンの(つく)(かた)をご紹介(しょうかい)します。
    Lần này tôi sẽ giới thiệu cách nấu mì ramen.
  • すみません、今回(こんかい)参加(さんか)できません。
    Xin lỗi, lần này tôi không thể tham gia.

Thẻ

JLPT N5