Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hoạt động tình nguyện

Câu ví dụ

  • ()どもに勉強(べんきょう)(おし)える、ボランティア活動(かつどう)参加(さんか)した。
    Tôi đã tham gia hoạt động tình nguyện dạy các em học tập.
  • (つき)に1(かい)、ゴミを(ひろ)うボランティア活動(かつどう)をしている。
    Tôi hoạt động tình nguyện nhặt rác mỗi tháng một lần.

Thẻ

JLPT N3