Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phương pháp sản xuất; cách chế biến

Câu ví dụ

  • 特別(とくべつ)製法(せいほう)(つく)られたお菓子(かし)()べる。
    Tôi ăn bánh được làm bằng phương pháp đặc biệt.
  • (おな)じメニューでも、(みせ)によって製法(せいほう)(ちが)う。
    Dù là cùng món ăn, phương pháp chế biến ở mỗi quán lại khác nhau.

Thẻ

JLPT N1