衛星
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vệ tinh
Câu ví dụ
-
今日の授業で、地球の衛星は月だということを習った。Trong buổi học hôm nay, tôi học được rằng vệ tinh của Trái đất là Mặt trăng.
-
気象衛星のおかげで、明日の天気が分かります。Nhờ vệ tinh khí tượng mà biết được thời tiết ngày mai.
Thẻ
JLPT N1