中古
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cũ
Câu ví dụ
-
パソコンが壊れたので、中古のパソコンを探している。Vì máy tính của tôi bị hỏng nên tôi đang tìm một máy tính cũ.
-
中古の漫画は安いので、たくさん買うことができる。Vì truyện tranh cũ giá rẻ nên có thể mua được nhiều.
Thẻ
JLPT N3