どんより (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
u ám; ảm đạm; âm u
Câu ví dụ
-
雲が出てきて、空がどんよりしてきた。Mây kéo tới làm trời trở nên u ám.
-
先生に怒られた。どんよりとした気分で1日を過ごす。Bị thầy giáo la mắng, tôi trải qua một ngày với tâm trạng ảm đạm.
Thẻ
JLPT N1