Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phong cách; tốc độ bản thân

Câu ví dụ

  • (おとうと)はマイペースで、いつも()かける準備(じゅんび)(おそ)い。
    Em trai tôi luôn có phong cách chậm chạp trong việc chuẩn bị để đi ra ngoài
  • (いそ)がなくても、マイペースで大丈夫(だいじょうぶ)ですよ。
    Không cần vội đâu, cứ theo tốc độ của cậu là được rồi.

Thẻ

JLPT N3