Từ loại

Khác

Nghĩa

kết thúc mà không hiểu được; mãi không biết

Câu ví dụ

  • 大喧嘩(おおげんか)をして離婚(りこん)した。(つま)本当(ほんとう)気持(きも)ちは、結局(けっきょく)()からずじまいになってしまった。
    Cãi nhau to rồi ly hôn. Cuối cùng tôi mãi không hiểu được cảm xúc thật của vợ.
  • 事件(じけん)から5(ねん)()って捜査(そうさ)終了(しゅうりょう)になった。犯人(はんにん)はいまだ()からずじまいである。
    Đã 5 năm trôi qua kể từ vụ việc, cuộc điều tra cũng đã kết thúc nhưng vẫn chưa biết được thủ phạm.

Thẻ

JLPT N1