Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tế bào

Câu ví dụ

  • 理科(りか)授業(じゅぎょう)細胞(さいぼう)について(まな)ぶ。
    Học về tế bào trong tiết học khoa học.
  • 植物(しょくぶつ)細胞(さいぼう)研究(けんきゅう)する。
    Nghiên cứu tế bào thực vật.

Thẻ

JLPT N1