Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

tính khoa học

Câu ví dụ

  • (おんな)(ひと)(はな)すのが()きだという、科学的(かがくてき)なデータがある。
    Có dữ liệu khoa học của việc phụ nữ thích nói chuyện.
  • (くすり)科学的(かがくてき)研究(けんきゅう)をするために、大学(だいがく)(はい)った。
    Tôi vào đại học để nghiên cứu khoa học về thuốc.

Thẻ

JLPT N3